--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngược đãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngược đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược đãi
+ verb
to maltreat; to ill-treat
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
ngược đãi
:
to maltreat; to ill-treat
+
may
:
có thể, có lẽit may be điều đó có thể xảy rathey may arrive tomorrow có thể ngày mai họ đến
+
get-together
:
cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt
+
finicalness
:
sự khó tính, tính cầu kỳ
+
chevron
:
lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)